Có tổng cộng: 59 tên tài liệu.Đại An | Lịch sử nhân loại: | 909 | L302S | 2013 |
Ngọc Trinh | Sự im lặng của bóng tối: | 909 | NT.SI | 2013 |
Nguyễn Thị Quyên | Tìm hiểu về trái đất /: | 910 | T310H | 2015 |
Trung Đô | 101 địa danh nổi tiếng thế giới /: | 910.91 | M458TR | 2016 |
Kim Quang Minh | Địa danh và chủ quyền lãnh thổ Việt Nam: | 915.97 | D301D | 2016 |
Nguyễn Sông Lam | Việt Nam trong lòng bạn bè quốc tế: | 915.97 | V308N | 2015 |
| Nhân vật thần kỳ các dân tộc thiểu số Việt Nam: | 920.0092 | NH121V | 2014 |
Bùi Thị Thanh Phương | Tìm hiểu về Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - ASEAN: Mianma | 959.1 | T310H | 2016 |
Nguyễn Trường An | Tìm hiểu về Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - ASEAN: Thái Lan | 959.3 | T310H | 2016 |
Dương Văn Tám | Tìm hiểu về Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - ASEAN: Lào | 959.4 | T310H | 2016 |
Phạm Văn Viện | Ma lai xi a: tìm hiểu về hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á- Asean | 959.5 | M100L | 2016 |
Hoàng Văn Mạnh | Tìm hiểu về Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - ASEAN: Brunây | 959.55 | T310H | 2016 |
Nguyễn Viết Khôi | Xin ga po: tìm hiểu về hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á- Asean | 959.57 | X311G | 2016 |
Nguyễn Văn Điều | Cam pu chia: tìm hiểu về hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á- Asean | 959.6 | C104P | 2016 |
Đặng Việt Thuỷ | Di tích lịch sử văn hoá nổi tiếng ở Việt Nam: | 959.7 | D300T | 2013 |
Đinh, Công Vĩ. | Bên lề chính sử: | 959.7 | DCV.BL | 2005 |
Trần Đình Ba | Lịch sử Việt Nam những sự kiện tiêu biểu: | 959.7 | L302S | 2015 |
Lê Thái Dũng | Việt sử, những câu chuyện lạ kỳ: | 959.7 | LTD.VS | 2013 |
Nhật Nam | Những trận quyết chiến chiến lược trên các dòng sông trong lịch sử Việt Nam: | 959.7 | NH556T | 2014 |
Lê Thái Dũng | Tóm lược niên biểu lịch sử Việt Nam: | 959.7 | T429L | 2014 |
PHAN BỘI CHÂU | Việt Nam quốc sử khảo: | 959.7 | V308N | 2015 |
Lê Thái Dũng | Việt sử - Những bất ngờ lý thú: | 959.7 | V308S | 2013 |
Hoàng Khôi | Mẹ hiền con thảo, thầy giỏi trò tài: | 959.70099 | M200H | 2014 |
Hoàng Khôi | Việt sử - Những gương mặt phản diện: | 959.70099 | V308S | 2015 |
Trần Ngọc Bình | Trịnh Nguyễn phân tranh chia cắt hai miền đất nước: | 959.702 | TR312N | 2015 |
Nhật Nam | Nghệ thuật đánh giặc giữ nước: | 959.7024 | NGH250T | 2014 |
ĐỖ BANG | Tổ chức và hoạt động bảo vệ biển đảo Việt Nam dưới triều Nguyễn thời kỳ 1802 - 1885: | 959.7029 | T450C | 2016 |
Vũ Thanh Sơn | Nhân vật lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX: Sách tham khảo. Q.7 | 959.703 | NH121V | 2013 |
Hoàng Hương Việt | Từ "Con chim vành khuyên" đến "Hồn trúc": | 959.703 | TC.CV | 1998 |
Vũ Thanh Sơn | Nhân vật lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX: sách tham khảo. Q.10, | 959.703 | VTS.N10 | 2013 |