Có tổng cộng: 23 tên tài liệu.Đăng Trường | Lễ tục vòng đời một số nhóm người khu vực Nam Việt Nam: | 392.09597 | L250T | |
Vũ Thụy An | Lễ hội văn hoá ba miền: | 394.269597 | L250H | 2014 |
THANH THÙY | Văn hóa lễ hội: | 394.269597 | V115H | 2016 |
Dương Thu Ái | Lễ nghi gia đình: | 395 | L250N | 2014 |
Dương Thu Ái | Lễ nghi thường thức: | 395 | L250NGH | 2014 |
NGÔ ĐỨC THỊNH | Tín ngưỡng và sinh hoạt văn hóa cộng đồng: | 398.09597 | T311N | 2015 |
Đoàn Doãn | 15 anh hùng dân gian các thời đại: | 398.2 | DD.1A | 2012 |
HỮU TUẤN | Ngụ ngôn dân gian Đông Tây: | 398.2 | NG500N | 2016 |
| Truyện cổ năm châu /: | 398.2 | TR 527 C | 2000 |
HỮU TUẤN | Ngụ ngôn cổ điển phương Tây: | 398.2094 | NG600N | 2016 |
HỮU TUẤN | Ngụ ngôn cổ điển phương Đông: | 398.2095 | NG600N | 2016 |
NGÔ VĂN DOANH | Truyện cổ đông nam á; MIANMA: | 398.209591 | TR527C | 2014 |
Ngô Văn Doanh | Truyện cổ Thái Lan: | 398.209593 | TR527C | 2014 |
Phan Đăng Nhật | Góp phần tìm hiểu sử thi/anh hùng ca Việt Nam /: | 398.209597 | G434PH | 2015 |
Nguyễn Xuân Kính | Tục ngữ: Tinh hoa văn học dân gian người Việt. Q.2 | 398.209597 | NXK.T2 | 2012 |
Nguyễn Xuân Kính | Tục ngữ: Tinh hoa văn học dân gian người Việt. Q.3 | 398.209597 | NXK.T3 | 2012 |
Nguyễn Xuân Kính | Tục ngữ: Tinh hoa văn học dân gian người Việt. Q.4 | 398.209597 | NXK.T4 | 2009 |
Vũ Ngọc Khánh | Kho tàng truyện cười Việt Nam: . T.4 | 398.209597 | VNK.K4 | 1995 |
Vũ Ngọc Khánh | Kho tàng truyện cười Việt Nam: . T.4 | 398.209597 | VNK.K4 | 1995 |
Vũ Ngọc Khánh | Kho tàng truyện cười Việt Nam: . T.4 | 398.209597 | VNK.K4 | 1995 |
NGÔ VĂN DOANH | Truyện cổ đông nam á; Philippin: | 398.209599 | TR527C | 1995 |
| Sự tích mặt trời, mặt trăng và các vì sao /: | 398.26 | S 550 T | 2014 |
| Sự tích mặt trời, mặt trăng và các vì sao /: | 398.26 | S 550 T | 2014 |